GIỚI THIỆU VỀ KHU CÔNG NGHIỆP SONG KHÊ-NỘI HOÀNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I |
Vị trí |
|
|
|
|
|
Nằm sát quốc lộ 1A mới ; cách Thành phố Bắc Giang 5 km ; Thủ đô TP. Hà Nội 45 km ; Sân bay quốc tế Nội Bài 45 km ; Cảng Hải Phòng Đất Cảng 115 km ; Cửa khẩu Hữu Nghị Quan 115 km ; cảng nước sâu Cái Lân, Quảng Ninh 125 km .

|
|
|
|
II |
Khu công nghiệp Song Khê – Nội Hoàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Khái quát về khu công nghiệp |
|
|
|
|
Tên khu công nghiệp: |
Khu công nghiệp Song Khê-Nội Hoàng |
|
|
|
|
Địa điểm: |
Xã Song Khê và xã Nội Hoàng thành Phố Bắc Giang |
|
|
|
|
Thời điểm thành lập: |
2007 |
|
|
|
|
Thông tin về chủ sở hữu KCN: |
Khu phía Bắc -Công ty phát triển hạ tầng KCN tỉnh Bắc Giang
Khu phía Nam- Công ty Cổ phần phát triển Fuji Bắc Giang
|
|
|
|
2 |
Đặc điểm khu công nghiệp |
|
|
|
|
|
Loại hình khu công nghiệp: |
Đa ngành |
|
|
|
|
Tổng diện tích đất khu công nghiệp: |
90,6ha |
|
|
|
|
Hạ tầng giao thông vận tải: |
Nằm trong vùng kinh tế trọng điểm khu vực phía bắc: Hà Nội- Hải Phòng- Quảng Ninh. |
|
|
|
Quốc lộ 1A đi Lạng Sơn |
|
|
|
Quốc lộ 18 đi cảng Cái Lân- Quảng |
|
|
|
tuyến đường sắt Hà Nội- Lạng Sơn |
|
|
|
tuyến đường sắt cao tốc Yên Viên – Cái Lân (Quảng Ninh) |
|
|
|
|
|
|
|
|
Cơ sở hạ tầng khu công nghiệp: |
Đường chính: 32m, 4 làn xe |
|
|
|
Đường nội bộ: 23m, 2 làn xe |
|
|
|
|
Lực lượng lao động địa phương: |
Dân số: 1.600.000 người |
|
|
|
Lực lượng lao động: chiếm 65% dân số. |
|
|
|
|
Tỷ lệ lấp đầy khu công nghiệp: |
Khoảng 40% |
|
|
|
|
Những thuận lợi trong thu hút đầu tư: |
Giao thông thuận tiện. |
|
|
|
Cơ sở hạ tầng đồng bộ |
|
|
|
Giá nhân công thấp, lực lượng lao động dồi dào. |
|
|
|
3 |
Chi phí đầu tư |
|
|
|
|
|
Đơn giá cho thuê lại đất có cơ sở hạ tầng |
Khu phía Bắc khoảng chừng 800.000 VNĐ / mét vuông / đến năm 2058 ( Giá chưa gồm có Hóa Đơn đỏ VAT, tiền thuê đất hàng năm và thuế sử dụng đất phi nông nghiệp )
Khu phía Nam khoảng chừng 800.000 VNĐ / mét vuông / đến năm 2062 ( Giá chưa gồm có Hóa Đơn đỏ VAT, tiền thuê đất hàng năm và thuế sử dụng đất phi nông nghiệp )
|
|
|
|
|
Chi phí cho các tiện ích (điện, nước…) |
+Giá điện: Theo mức giá điện của EVN; |
|
|
|
+Giá nước: 10.000VND/m3 (giá chưa gồm VAT) |
|
|
|
|
Chi phí lao động: |
Lao động phổ thông: |
|
|
|
lương tối thiểu theo quy định của Nhà nước: 2.700.000 VNĐ/người/tháng. |
|
|
|
|
Chi phí liên quan khác |
Theo giá thị trường |
|
|
|
4 |
Khuyến khích và hỗ trợ đầu tư |
|
|
|
|
|
Các loại hình khuyến khích đầu tư: |
Công nghệ cao, cơ khí chính xác, thực phẩm… |
|
|
|
|
Hỗ trợ của KCN đối với các nhà đầu tư: |
Hỗ trợ trong việc làm thủ tục xin cấp Giấy chứng nhận đầu tư và một số thủ tục liên quan khác. |
|
|
|
5 |
Thủ tục đầu tư |
|
|
|
|
|
Thủ tục và quy trình tiến hành đầu tư: |
+ Ký thỏa thuận thuê lại hạ tầng |
|
|
|
+ Làm thủ tục xin cấp Giấy chứng nhận đầu tư |
|
|
|
+ Ký Hợp đồng thuê lại đất |
|
|
|
+ Bàn giao đất |
|
|
|
6 |
Chi tiết liên hệ |
|
|
|
|
|
Tên đơn vị tổ chức: Công ty phát triển hạ tầng Khu công nghiệp tỉnh Bắc Giang |
|
|
|
|
Địa chỉ: Trung tâm điều hành – KCN Đình Trám tỉnh Bắc |
|
|
|
|
Tel. +84.240. 3866767 |
Fax: +84.240. 3866767 |
|
|
|
|
Đại diện: Đặng Hoàng Long Chức vụ: Giám đốc |
|
|
|
Người liên hệ: Chức vụ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III |
Bản đồ quy hoạch |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV |
Danh sách các dự án đầu tư vào KCN Song Khê-Nội Hoàng đến 31-12-2015 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Dự án |
Tên doanh nghiệp |
Vị trí |
Vốn đăng ký (Triệu USD) |
Diện tích (m2) |
1 |
XD nhà máy giấy Xương Giang |
Công ty XNK Bắc Giang |
11 |
4.65 |
46,213 |
2 |
Đầu tư xây dựng phân xưởng sx giấy TISSUE |
Công ty cổ phần XNK Bắc Giang |
G |
0.72 |
|
3 |
Của hàng xăng dầu, nạp ga |
Công ty xăng dầu Bắc Sơn |
26 |
|
1,160 |
4 |
Nhà máy sản xuất gia công cơ khí |
Cty TNHH Lưới thép hàn hợp lực |
6 |
0.38 |
5,000 |
5 |
NM.SX cáp và thiết bị V.Thông |
CT cổ phần cáp và thiết bị V.thông |
6 |
1.20 |
10,860 |
6 |
SXVL Hợp kim màu TB vệ sinh |
CT TNHH ITALISA Việt Nam |
B5,B6 |
20 |
80,398 |
7 |
Nhà máy cán thép Phương Băc |
Công ty cổ phần thép Phương Bắc |
B1 |
2.2 |
21,988 |
8 |
Nhà máy cán thép số 10 |
Công ty cổ phần thép số 10 |
B4 |
1.20 |
10,000 |
9 |
Xd HTKT và XD tổ hợp NM VLXD Thạch Bàn – Bắc Giang |
Công ty cổ phần Thạch Bàn |
N3,CX4 |
32.35 |
204,458 |
10 |
Nhà máy sản xuất cacbua silicon |
Công ty TNHH ABRASIVES VIỆT NAM |
B5,B6 |
5.00 |
15,000 |
11 |
Nhà máy MYUNGBO Cable |
Công ty TNHH MYUNGBO VINA |
B7 |
2.370 |
12,000 |
12 |
Xây dựng xưởng sx ty sắt, các cấu kiện thép, kết cấu thép, giàn giáo chịu lực, linh kiện inox, kết cấu bê tông cốt thép đúc sẵn, sx bê tông thương phẩm, bê tông cống vệ sinh môi trường |
Công ty TNHH KIM TƯỜNG |
B1 |
5.2 |
20,000 |
13 |
Nhà máy ASIA BOLT VINA. |
Công ty TNHH ASIA BOLT VINA. |
B4 |
3.0 |
3,670 |
14 |
Nhà máy HAEM VINA |
Công ty TNHH HAEM VINA |
B4 |
4.20 |
8,000 |
15 |
NM Dae Gwang ViNaBắcGiang |
Công ty TNHH DAE GWANG VINA |
B4 |
6.4 |
10,025 |
16 |
NM sx phụ kiện cho điện thoại di động, xe ô tô và thiết bị điện tử |
Công ty TNHH Shinsung vina |
B1 |
4.5 |
12,000 |
17 |
Xây dựng và kinh doanh cơ sở hạ tầng kcn SK-NH phía nam (Khu công nghiệp phụ trợ Fuji) |
Công ty cổ phần phát triển Fuji Bắc Giang |
|
5.1 |
260,000 |
18 |
Sx tấm pin và module chuyển hóa năng lượng mặt trời |
Công ty TNHH KHKT năng lượng mặt trời Boviet |
B5,B7 |
50 |
69,402 |
19 |
Nhà máy sản xuất dây tai nghe NCC VINA |
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ NCC VINA |
TX |
2 |
|
20 |
Nhà máy gia công cơ khí chính xác và lắp ráp thiết bị, linh kiện điện tử |
Công ty TNHH cơ khí mạ Thiên Đông |
|
|
|
21 |
Nhà máy sản xuất, gia công các linh kiện, thiết bị điện tử |
CÔNG TY TNHH KJ VIỆT NAM |
|
|
|
22 |
PHÂN XƯỞNG SẢN XUẤT, GIA CÔNG GIẤY TISSUE II VÀ PHÂN XƯỞNG AKD XƯƠNG GIANG |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BẮC GIANG |
|
|
|
23 |
Nhà máy chế biến, sản xuất nông sản, bao lưới nông sản và lai tạo giống |
CÔNG TY TNHH CHEONGSAN FOOD VINA |
|
|
|
24 |
NM sản xuất, gia công cơ khí CHUL WOO VINA |
CÔNG TY TNHH CHULWOO VINA |
|
|
|
25 |
In bao bì |
Công ty TNHH in bao bì Sunny Việt Nam |
|
|
|
26 |
Sản xuất linh kiện điện tử cho ĐTDĐ |
Công ty TNHH MTV XNK&TMQT Kiến Hợp FDE |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|